Có 1 kết quả:

交保 jiāo bǎo ㄐㄧㄠ ㄅㄠˇ

1/1

jiāo bǎo ㄐㄧㄠ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to post bail
(2) bail

Bình luận 0